Thực đơn
Park_Bom Danh sách đĩa hátTiêu đề | Chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
Hàn Quốc [2] | |||
Spring |
| 2 |
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Gaon Chart [5] | K-pop Hot [6] | New Zealand Hot [7] | Thế giới [8] | ||||
"You and I" | 2009 | 36 | — | — | — |
| To Anyone |
"Don't Cry" | 2011 | 1 | — | — | — | 2NE1 | |
"Spring" (봄) (feat Dara Park) | 2019 | 3 | 4 | 39 | 2 |
| Spring |
"4:44" (4시 44분) (feat Wheein) | 84 | 78 | — | — | Không có | re:Blue Rose | |
"First Snow" (첫눈) (feat Dara Park) | 168 | — | — | 19 | Đĩa đơn không album | ||
"—" biểu thị các bản phát hành không biểu đồ hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Tiêu đề | Year | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
Gaon Chart [12] | ||||
"We Belong Together" (Big Bang feat Park Bom) | 2006 | * | Không có | Big Bang |
"Anystar" (Lee Hyori feat Lee Joon-gi và Park Bom) | Đĩa đơn không album | |||
"Forever with U" (Big Bang feat Park Bom) | Big Bang 03 | |||
"Along My Way" (Red Roc feat Park Bom) | 2007 | Đĩa đơn không album | ||
"Baby Boy" (Lexy feat Park Bom) | RHoa Kỳh | |||
"Oh Yeah" (GD & TOP feat Park Bom) | 2010 | 2 |
| GD & TOP |
"Having an Affair" (G-Dragon & Park Myeong-su feat Park Bom) | 2011 | 1 |
| Infinite Challenge |
"Up" (Epik High feat Park Bom) | 2012 | 6 |
| 99 |
"Black" (phiên bản tiếng Nhật) (G-Dragon feat Park Bom) | 2013 | — | Không có | Coup d'etat |
"Chanel" (MC Mong feat Park Bom) | 2019 | 6 | Channel 8 | |
"—" biểu thị các bản phát hành không biểu đồ hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất | Album | |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | Thế giới [8] | |||
"I Do, I Do" | 2019 | —[upper-alpha 1] | — | Perfume OST, Part 8 |
"Break Up with Her" (그녀와의 이별) | — | — | Immortal Songs: Singing the Legend (2019 Summer Special, Part 1: So Chan-whee & Kim Hyun-jung) | |
"Hann (Alone)" (feat Cheetah) | — | 13 | Queendom <Cover Contest>, Part 1 | |
"Eyes, Nose, Lips" | — | — | Queendom <Box of Fan-dora>, Part 2 | |
"Wanna Go Back" (되돌릴 수 없는 돌아갈 수 없는 돌아갈 곳 없는) | — | 18 | Queendom <Final Comeback> | |
"—" denotes releases that did not chart or were not released in that region. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc [5] | Thế giới [8] | ||||
"My Lover" | 2019 | 125 | 5 |
| Spring |
"Shameful" | 149 | 4 |
|
Thực đơn
Park_Bom Danh sách đĩa hátLiên quan
Park Bom Park Bo-gum Park Bo-young Park Bo-ramTài liệu tham khảo
WikiPedia: Park_Bom http://www.ygfamily.com/artist/About.asp?LANGDIV=K... http://www.edaily.co.kr/news/read?newsId=012267265... http://gaonchart.co.kr/digital_chart/download.php?... http://gaonchart.co.kr/digital_chart/download.php?... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...